gầy còm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gầy còm+ adj
- slim
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gầy còm"
- Những từ có chứa "gầy còm" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
meagreness weedy angularity angularness meager meagre undergrown attenuate weed hungry more...
Lượt xem: 495